Tìm hiểu vi khuẩn HP
1. Triệu chứng, nguyên nhân, cách phòng ngừa và điều tri bệnh nhiễm khuẩn HP
Nhiễm khuẩn Helicobacter pylori (HP) là một vấn đề sức khỏe phổ biến, ảnh hưởng đến nhiều người trên toàn thế giới. Dưới đây là thông tin chi tiết về triệu chứng, nguyên nhân, cách phòng ngừa và điều trị bệnh này.
Triệu chứng nhiễm khuẩn HP
Nhiễm khuẩn HP có thể không gây ra triệu chứng rõ ràng ở nhiều người. Tuy nhiên, khi có triệu chứng, chúng thường bao gồm:
- Đau bụng, đặc biệt là sau khi ăn
-
Buồn nôn và nôn
-
Ợ nóng và khó tiêu
-
Cảm giác đầy hơi
-
Mất cảm giác ngon miệng
-
Giảm cân không rõ lý do
-
Phân có màu đen hoặc có máu trong phân
-
Nôn ra máu hoặc dịch nôn có màu đen như bã cà phê[1][2][5].
Nếu không được điều trị kịp thời, nhiễm khuẩn HP có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng như viêm loét dạ dày, xuất huyết tiêu hóa và thậm chí ung thư dạ dày[3][5].
Nguyên nhân gây nhiễm khuẩn HP
Nhiễm khuẩn HP chủ yếu do vi khuẩn Helicobacter pylori gây ra. Vi khuẩn này thường lây truyền qua:
- Đường miệng-miệng (như hôn hoặc dùng chung đồ dùng cá nhân)
-
Đường phân-miệng (do vệ sinh kém)
-
Thực phẩm và nước uống bị ô nhiễm[3][4][5].
Vi khuẩn HP có khả năng sống trong lớp nhầy của dạ dày, nơi nó có thể gây tổn thương niêm mạc dạ dày và dẫn đến viêm loét.
Cách phòng ngừa nhiễm khuẩn HP
Để giảm nguy cơ nhiễm khuẩn HP, bạn có thể thực hiện các biện pháp sau:
- Chế độ ăn uống an toàn: Ăn chín uống sôi, tránh thực phẩm sống hoặc chưa nấu chín kỹ.
- Vệ sinh an toàn thực phẩm: Sử dụng thực phẩm tươi sạch, đảm bảo nguồn gốc rõ ràng và tránh thực phẩm ôi thiu.
- Giữ gìn vệ sinh cá nhân: Rửa tay thường xuyên với xà phòng, đặc biệt trước khi ăn và sau khi sử dụng nhà vệ sinh.
- Tránh tiếp xúc gần gũi với người nhiễm HP: Không dùng chung đồ dùng cá nhân như bàn chải đánh răng hay khăn mặt.
- Khám sức khỏe định kỳ: Thăm khám tiêu hóa định kỳ để phát hiện sớm các vấn đề liên quan đến vi khuẩn HP[4][7].
Điều trị nhiễm khuẩn HP
Điều trị nhiễm khuẩn HP thường bao gồm:
- Kháng sinh: Để tiêu diệt vi khuẩn.
- Thuốc ức chế acid: Giúp giảm triệu chứng và hỗ trợ niêm mạc dạ dày phục hồi.
Việc điều trị cần được thực hiện theo chỉ định của bác sĩ để đảm bảo hiệu quả và giảm thiểu nguy cơ kháng thuốc[2][5].
Nếu bạn nghi ngờ mình bị nhiễm khuẩn HP hoặc có triệu chứng liên quan, hãy tìm kiếm sự tư vấn từ bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.
Chế độ dinh dưỡng trong quá trình điều trị
Trong quá trình điều trị nhiễm khuẩn HP, việc bổ sung dinh dưỡng hợp lý là rất quan trọng để hỗ trợ sức khỏe tổng thể và tăng cường hệ miễn dịch. Dưới đây là một số nhóm thực phẩm nên được ưu tiên:
1. Rau củ
-
Cà rốt: Giàu beta-carotene và chất chống oxy hóa.
-
Bông cải xanh: Chứa sulforaphane, có tác dụng chống viêm và hỗ trợ tiêu
hóa.
-
Rau xanh lá: Như rau bina và cải xoăn, cung cấp vitamin K và chất xơ.
2. Trái cây
-
Quả mọng:
Như việt quất, dâu tây chứa nhiều vitamin C và chất chống oxy hóa.
-
Chuối:
Giúp làm dịu niêm mạc dạ dày và cung cấp kali.
-
Trái cây họ cam quýt:
Như cam, chanh cung cấp vitamin C giúp tăng cường hệ miễn dịch.
3. Thực phẩm giàu probiotic
-
Sữa chua:
Có lợi cho hệ tiêu hóa và giúp cân bằng hệ vi sinh đường ruột.
-
Kimchi hoặc dưa cải:
Cung cấp các lợi khuẩn cho đường ruột.
4. Thực phẩm giàu protein
-
Thịt nạc:
Như gà hoặc cá để cung cấp protein cần thiết cho cơ thể.
-
Đậu hũ và các loại đậu: Là nguồn protein thực vật tốt cho sức khỏe.
5. Nước
-
Uống đủ nước để duy trì độ ẩm cho cơ thể và hỗ trợ quá trình tiêu hóa.
Việc duy trì chế độ ăn uống cân bằng và đầy đủ dinh dưỡng không chỉ giúp hỗ trợ quá trình điều trị mà còn góp phần phục hồi sức khỏe sau khi nhiễm khuẩn HP. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng để xây dựng chế độ ăn phù hợp nhất với tình trạng sức khỏe của bạn.
Trích
dẫn:
[1]
https://medlatec.vn/tin-tuc/vi-sao-nhiem-vi-khuan-hp--nhung-trieu-chung-nhiem-vi-khuan-hp-s67-n22182
[2]
https://www.webmd.com/digestive-disorders/h-pylori-helicobacter-pylori
[3]
https://www.ucsfhealth.org/medical-tests/helicobacter-pylori-infection
[4]
https://suckhoedoisong.vn/cac-bien-phap-phong-ngua-vi-khuan-hp-169231129144319617.htm
[5]
https://www.vinmec.com/vie/benh/nhiem-vi-khuan-hp-3068
[6]
https://www.healthdirect.gov.au/helicobacter-pylori
[7]
https://dongnaicdc.vn/cac-bien-phap-phong-ngua-vi-khuan-hp
[8]
https://www.aafp.org/pubs/afp/issues/2018/0115/p135.html
[9]
https://www.pharmacity.vn/9-dau-hieu-canh-bao-ban-nen-xet-nghiem-hp.htm
[10]
https://suckhoedoisong.vn/lam-the-nao-de-phong-tranh-lay-nhiem-vi-khuan-hp-hieu-qua-169157462.htm
Dinh dưỡng trong quá trình điều trị
[1] https://vi.wikipedia.org/wiki/Helicobacter_pylori
[2]
https://sdh.hmu.edu.vn/images/ngcuusinh/NGUYENTHIANHXUAN-LA.pdf
[3]
https://tamanhhospital.vn/nhiem-khuan-hp/
[4]
https://benhvienk.vn/helicobacter-pylori-la-ban-hay-la-ke-thu-cua-loai-nguoi-nd92484.html
[5]
https://benhviennhitrunguong.gov.vn/nuoi-cay-helicobacter-pylory-xet-nghiem-co-gia-tri-cao.html
2.
Những thực phẩm dễ bị lây nhiễm HP
Nhiễm khuẩn Helicobacter pylori (HP) có thể lây lan qua nhiều loại thực phẩm và điều kiện vệ sinh không đảm bảo. Dưới đây là một số thực phẩm dễ bị lây nhiễm HP cùng với ví dụ cụ thể:
Thực phẩm dễ bị lây nhiễm HP
- Thực phẩm sống hoặc chưa nấu chín: Các loại thực phẩm như rau sống, gỏi, hải sản sống (sushi, sashimi) có thể chứa vi khuẩn HP nếu không được chế biến đúng cách.
- Rau củ và trái cây chưa rửa sạch: Những loại rau củ và trái cây như salad, rau sống, hoặc trái cây tươi mà không được rửa sạch có thể mang theo vi khuẩn từ đất hoặc nước ô nhiễm.
- Thực phẩm chế biến từ nguồn nước không đảm bảo: Nước uống hoặc thực phẩm chế biến từ nước không sạch có thể là nguồn lây nhiễm vi khuẩn HP. Ví dụ, nước từ các nguồn không được kiểm soát ở những khu vực có điều kiện vệ sinh kém.
- Thực phẩm từ quán ăn đường phố: Các món ăn được chế biến tại quán ăn đường phố mà không đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm có nguy cơ cao chứa vi khuẩn HP.
- Đồ uống và thực phẩm dùng chung với người nhiễm HP: Việc sử dụng chung bát đũa, thìa hoặc ly với người nhiễm HP cũng có thể dẫn đến lây nhiễm.
Ví dụ cụ thể
- Salad rau sống: Nếu rau không được rửa sạch hoặc chế biến trong môi trường không vệ sinh, chúng có thể chứa vi khuẩn HP.
- Sushi hoặc sashimi: Hải sản sống có nguy cơ cao nếu không được xử lý đúng cách.
- Nước trái cây tự làm: Nếu nước trái cây được làm từ trái cây chưa rửa sạch hoặc nước không đảm bảo vệ sinh, nó có thể là nguồn lây nhiễm.
Việc chú ý đến nguồn gốc thực phẩm và đảm bảo vệ sinh trong chế biến là rất quan trọng để phòng ngừa nhiễm khuẩn HP.
Trích dẫn:
[1] https://benhvienhanoi.vn/vi-khuan-hp-co-lay-qua-duong-an-uong-khong/
[2] https://nutrihome.vn/vi-khuan-hp/
[3] https://hellobacsi.com/benh-tieu-hoa/viem-da-day/an-gi-de-diet-khuan-hp/
[4] https://www.vinmec.com/vie/bai-viet/nen-gi-de-diet-vi-khuan-hp-trong-da-day-vi
[5] https://nhathuoclongchau.com.vn/bai-viet/tu-van-an-gi-de-diet-vi-khuan-hp-63616.html
[6] https://tamanhhospital.vn/nhiem-khuan-hp/
[7] https://yte.nghean.gov.vn/tin-chuyen-nganh/che-do-an-cho-nguoi-bi-nhiem-vi-khuan-hp-630428
[8] https://medlatec.vn/tin-tuc/lam-cach-nao-va-an-gi-de-diet-vi-khuan-hp-s67-n22167
3. Liệu trình điều trị nhiễm khuẩn hp mất bao lâu? Sau điều trị vi khuẩn có lây lại không?
Liệu trình điều trị nhiễm khuẩn Helicobacter pylori (HP) thường kéo dài từ 7 đến 14 ngày, tùy thuộc vào phác đồ điều trị cụ thể và tình trạng sức khỏe của từng bệnh nhân. Các phác đồ điều trị phổ biến bao gồm phác đồ 3 thuốc hoặc 4 thuốc, với mục tiêu tiêu diệt ít nhất 80% vi khuẩn HP trong dạ dày[1][2].
Thời gian điều trị
- Phác đồ 3 thuốc: Thời gian điều trị từ 7 đến 14 ngày, bao gồm các loại thuốc như PPI (thuốc ức chế bơm proton), Amoxicillin và Clarithromycin hoặc Metronidazole.
- Phác đồ 4 thuốc: Cũng kéo dài từ 10 đến 14 ngày, được áp dụng khi phác đồ 3 thuốc không đạt hiệu quả. Phác đồ này có thể bao gồm PPI, Tetracyclin, Metronidazole hoặc Bismuth.
Việc tuân thủ đúng liệu trình và chỉ định của bác sĩ là rất quan trọng để đạt được hiệu quả điều trị tốt nhất.
Khả năng tái nhiễm sau điều trị
Sau khi điều trị, vi khuẩn HP có thể tái nhiễm. Theo thống kê, khoảng 11 tháng sau khi điều trị thành công, tỷ lệ tái xuất hiện của vi khuẩn HP trong dạ dày là khoảng 23,5%, trong đó tỷ lệ tái nhiễm (nhiễm mới sau khi đã điều trị khỏi) là khoảng 9,7%, và tỷ lệ tái phát (vi khuẩn vẫn còn tồn tại từ lần điều trị trước) là khoảng 13,8%[3][4].
Nguyên nhân của tình trạng này có thể do:
- Khả năng lây nhiễm cao: Vi khuẩn HP có thể lây lan qua đường miệng hoặc phân-miệng, đặc biệt nếu không duy trì vệ sinh cá nhân tốt.
- Môi trường sống: Nếu môi trường sống không đảm bảo vệ sinh hoặc tiếp xúc với nguồn lây nhiễm, nguy cơ tái nhiễm sẽ tăng lên.
Do đó, việc duy trì thói quen vệ sinh tốt và theo dõi sức khỏe định kỳ là cần thiết để phòng ngừa tái nhiễm vi khuẩn HP.
Trích dẫn:
[1] https://hellobacsi.com/benh-tieu-hoa/viem-da-day/tim-hieu-ve-phac-do-dieu-tri-hp-theo-bo-y-te/
[2] https://www.vinmec.com/vie/bai-viet/cac-bien-phap-dieu-tri-viem-da-day-hp-duong-tinh-vi
[3] https://www.vinmec.com/vie/bai-viet/vi-khuan-hp-da-day-co-tai-phat-khong-vi
[4] https://vnexpress.net/vi-sao-van-tai-nhiem-vi-khuan-h-p-sau-khi-dieu-tri-khoi-4441650.html
[5] https://medlatec.vn/tin-tuc/dieu-tri-vi-khuan-hp-bao-lau-thi-khoi-va-lam-cach-nao-de-tranh-tai-phat
[6] https://benhvienthucuc.vn/dieu-tri-hp-bao-lau-se-am-tinh-luu-y-nhung-gi-de-benh-nhanh-khoi/
[7] https://dantri.com.vn/suc-khoe/vi-khuan-hp-nen-lam-gi-de-ngan-ngua-tai-phat-20231105092010787.htm
[8] https://hellobacsi.com/benh-tieu-hoa/loet-da-day-ta-trang/ban-se-can-dieu-tri-vi-khuan-hp-bao-lau/
[9] https://www.vinmec.com/vie/bai-viet/vi-khuan-hp-co-chua-khoi-duoc-khong-vi
[10] https://benhvienthucuc.vn/thoi-gian-dieu-tri-hp-da-day-trong-bao-lau-can-luu-y-nhung-gi/
*****
Quá trình điều trị khuẩn HP như thế
nào?
Điều trị vi khuẩn Helicobacter pylori (HP) là
một quá trình phức tạp, đòi hỏi sự tuân thủ nghiêm ngặt theo các phác đồ điều
trị được khuyến cáo bởi các chuyên gia y tế. Mục tiêu chính của việc điều trị
là loại bỏ hoàn toàn vi khuẩn HP khỏi dạ dày, giảm nguy cơ tái phát và ngăn
ngừa các biến chứng như loét dạ dày-tá tràng hoặc ung thư dạ dày.
1. Phác đồ điều trị đầu tiên (Phác
đồ 1)
Phác đồ đầu tiên thường được gọi là “phác đồ
ba thuốc” hoặc “phác đồ bốn thuốc”. Tùy thuộc vào tình trạng bệnh nhân và mức
độ kháng kháng sinh tại địa phương, bác sĩ sẽ lựa chọn một trong hai loại phác
đồ này:
Phác đồ ba thuốc:
- Thành phần:
- Một thuốc ức chế bơm proton
(PPI) như Omeprazole, Esomeprazole, Lansoprazole.
- Hai loại kháng sinh:
Amoxicillin và Clarithromycin.
- Thời gian điều trị: Thường kéo
dài từ 10 đến 14 ngày.
- Hiệu quả: Nếu bệnh nhân không bị kháng
Clarithromycin, tỷ lệ thành công có thể đạt trên 80%.
Phác đồ bốn thuốc:
- Thành phần:
- Một PPI.
- Bismuth subsalicylate hoặc
bismuth subcitrate.
- Hai loại kháng sinh khác
nhau, thường là Metronidazole và Tetracycline.
- Thời gian điều trị: Kéo dài từ
10 đến 14 ngày.
- Hiệu quả: Phác đồ này thường được sử dụng
khi tỷ lệ kháng Clarithromycin cao hoặc khi phác đồ ba thuốc thất bại.
Sau khi hoàn tất phác đồ đầu tiên, bệnh nhân
cần kiểm tra lại để xác nhận vi khuẩn HP đã bị tiêu diệt hay chưa. Các phương
pháp kiểm tra bao gồm:
- Test thở Urease (Urea Breath
Test).
- Xét nghiệm phân tìm kháng
nguyên HP.
- Nội soi với sinh thiết nếu cần
thiết.
2. Nếu sau phác đồ đầu tiên vẫn còn
vi khuẩn HP (Phác đồ thứ hai)
Nếu kết quả kiểm tra cho thấy vi khuẩn HP vẫn
tồn tại sau khi hoàn thành phác đồ đầu tiên, bác sĩ sẽ chuyển sang phác đồ thứ
hai. Điều này thường xảy ra do tình trạng kháng kháng sinh của vi khuẩn.
Phác đồ bốn thuốc
có chứa Bismuth:
- Đây là lựa chọn phổ biến nhất
cho phác đồ thứ hai nếu chưa được sử dụng trong lần điều trị trước đó.
- Thành phần:
- Một PPI (như Omeprazole).
- Bismuth subsalicylate hoặc
bismuth subcitrate.
- Metronidazole.
- Tetracycline.
- Thời gian điều trị: Kéo dài từ
10 đến 14 ngày.
Lưu ý quan trọng:
- Trong trường hợp không thể
dùng Bismuth hoặc nếu đã sử dụng trong phác đồ đầu tiên, bác sĩ có thể
thay đổi sang một tổ hợp khác của các loại kháng sinh dựa trên kết quả xét
nghiệm độ nhạy cảm của vi khuẩn với từng loại thuốc (kháng sinh đồ).
3. Nếu sau phác đồ thứ hai vẫn còn
vi khuẩn HP (Điều trị tiếp theo)
Khi cả hai phác đồ ban đầu đều thất bại, việc
tiếp tục điều trị trở nên khó khăn hơn và cần dựa trên các yếu tố cụ thể như
tiền sử dùng thuốc của bệnh nhân và mức độ kháng thuốc tại địa phương. Lúc này,
bác sĩ sẽ cân nhắc các biện pháp sau:
3.1 Phân tích độ
nhạy cảm của vi khuẩn với kháng sinh (Kháng sinh đồ):
- Việc thực hiện nuôi cấy vi khuẩn
HP từ mẫu sinh thiết dạ dày và làm xét nghiệm độ nhạy cảm với từng loại
kháng sinh sẽ giúp xác định chính xác những loại thuốc mà vi khuẩn không bị
đề kháng.
3.2 Phác đồ cứu
vãn cá nhân hóa:
Dựa trên kết quả xét nghiệm độ nhạy cảm:
- Sử dụng Levofloxacin thay thế
cho Clarithromycin hoặc Metronidazole nếu vi khuẩn không bị đề kháng với
Levofloxacin.
- Kết hợp Rifabutin trong trường
hợp đặc biệt khó khăn khi các nhóm thuốc khác đều thất bại.
Ví dụ về một số phác đồ cứu vãn phổ
biến:
1.
PPI
+ Amoxicillin + Levofloxacin (trong trường hợp không đề kháng Levofloxacin).
2.
PPI
+ Rifabutin + Amoxicillin (trong trường hợp đa đề kháng).
3.3 Điều trị kéo
dài hơn:
Một số nghiên cứu cho thấy kéo dài thời gian
dùng thuốc lên đến 14 ngày có thể tăng hiệu quả tiêu diệt HP so với liệu trình
ngắn hơn.
4. Các lưu ý quan trọng trong quá
trình điều trị
1.
Tuân thủ
tuyệt đối chỉ định của bác sĩ: Không tự ý ngừng thuốc dù triệu chứng đã
cải thiện vì việc ngừng sớm có thể dẫn đến tái phát hoặc tăng nguy cơ đề kháng
thuốc.
2.
Kiểm tra
lại sau mỗi liệu trình: Sau mỗi đợt điều trị, cần thực hiện test
thở Urease hoặc xét nghiệm phân để đánh giá hiệu quả tiêu diệt HP.
3.
Chế độ ăn
uống và vệ sinh cá nhân: Tránh ăn uống chung chén đũa với người
khác; giữ vệ sinh tay sạch sẽ để giảm nguy cơ tái nhiễm qua đường miệng-miệng
hoặc phân-miệng.
Trích dẫn:
[1] https://medlatec.vn/tin-tuc/dieu-tri-vi-khuan-hp-bao-lau-thi-khoi-va-lam-cach-nao-de-tranh-tai-phat
[2] https://benhvienthucuc.vn/dieu-tri-hp-khang-thuoc-nhu-the-nao/
[3] https://www.vinmec.com/vie/bai-viet/vi-khuan-hp-da-day-co-tai-phat-khong-vi
[4] https://www.vinmec.com/vie/bai-viet/vi-khuan-hp-co-chua-khoi-duoc-khong-vi
[6] https://tamanhhospital.vn/nhiem-khuan-hp/
[9] https://benhvienthucuc.vn/dieu-tri-hp-bao-lau-se-am-tinh-luu-y-nhung-gi-de-benh-nhanh-khoi/
Video
[1] https://youtu.be/L6sKGHIpGs8
[2] https://youtu.be/OFphRlnyln4
[3] https://youtu.be/bBhBUcIEqcU
[4] https://youtu.be/OFphRlnyln4
[5] https://youtu.be/YaR8rJi1YsI
[6] https://youtu.be/YYaPKz2nDVE
4. Diễn biến, triệu chứng , cách xử lý và điều trị khi bị ung thư HP
Nhiễm
khuẩn Helicobacter pylori (HP) có thể dẫn đến ung thư dạ dày, một trong những
loại ung thư phổ biến và nguy hiểm. Dưới đây là thông tin chi tiết về diễn biến,
triệu chứng, cách xử lý và điều trị liên quan đến tình trạng này.
Diễn biến của nhiễm HP dẫn đến ung thư
Cơ chế phát triển ung thư
Nhiễm
HP gây ra viêm dạ dày mãn tính, làm tổn thương niêm mạc dạ dày và có thể dẫn đến
các tình trạng như:
- Viêm
teo dạ dày: Làm giảm sản xuất acid dạ dày và enzyme tiêu hóa.
- Loạn
sản: Thay đổi cấu trúc tế bào niêm mạc, có thể tiến triển thành ung thư.
- Đột
biến DNA: Vi khuẩn HP tiết ra độc tố có thể gây đột biến gen trong tế bào
niêm mạc dạ dày.
Chủng HP mang gen CagA được xác định là có độc lực cao, liên quan chặt chẽ đến sự phát triển của ung thư dạ dày. Nhiều nghiên cứu cho thấy người nhiễm HP có nguy cơ mắc ung thư dạ dày cao gấp 6-10 lần so với người không nhiễm[1][2][3].
Triệu chứng của ung thư dạ dày do nhiễm HP
Triệu chứng của ung thư dạ dày thường không rõ ràng ở giai đoạn đầu, nhưng khi bệnh tiến triển, người bệnh có thể gặp phải:
- Đau bụng hoặc khó chịu ở vùng bụng trên.
- Buồn
nôn và nôn.
- Giảm
cân không rõ nguyên nhân.
- Chán
ăn hoặc cảm giác no sớm khi ăn.
- Mệt
mỏi và yếu đuối.
- Phân
có máu hoặc nôn ra máu.
Cách xử lý và điều trị
Chẩn đoán
Để xác
định tình trạng nhiễm HP và nguy cơ ung thư, bác sĩ có thể chỉ định các xét
nghiệm như:
- Nội
soi dạ dày: Để kiểm tra tổn thương niêm mạc và lấy mẫu mô (sinh thiết) để
phân tích.
- Xét
nghiệm vi khuẩn HP: Bao gồm xét nghiệm hơi thở, xét nghiệm phân hoặc xét
nghiệm máu.
Điều trị
1.
Tiêu diệt vi khuẩn HP:
Sử dụng phác đồ điều trị bằng kháng sinh kết hợp với thuốc ức chế bơm proton
(PPI) để tiêu diệt vi khuẩn và giảm viêm.
2.
Điều trị ung thư:
- Nếu phát hiện sớm, phẫu thuật cắt bỏ khối
u có thể là lựa chọn điều trị chính.
- Hóa trị hoặc xạ trị có thể được chỉ định
tùy thuộc vào giai đoạn bệnh.
- Theo dõi định kỳ để phát hiện sớm tái phát
hoặc biến chứng.
Phòng ngừa
- Thực
hiện chế độ ăn uống lành mạnh, tránh thực phẩm chế biến sẵn và ô nhiễm.
- Khám
sức khỏe định kỳ để phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường ở hệ tiêu hóa.
- Điều
trị kịp thời nhiễm khuẩn HP để giảm nguy cơ mắc ung thư.
Việc nhận biết sớm tình trạng nhiễm HP và các triệu chứng liên quan rất quan trọng trong việc phòng ngừa và điều trị ung thư dạ dày hiệu quả.
Trích dẫn:
[1] http://hoiyhoctphcm.org.vn/ung-thu-da-day-nhiem-helicobacter-pylori-va-cac-yeu-to-nguy-co-khac/
[2] https://medlatec.vn/tin-tuc/ban-nen-biet-vi-khuan-hp-khi-nao-gay-ung-thu-da-day-s67-n22643
[3] https://www.vinmec.com/vie/bai-viet/bi-nhiem-hpylori-co-chac-chan-se-bi-ung-thu-da-day-khong-vi
[5] https://www.vinmec.com/vie/bai-viet/vi-khuan-hp-khi-nao-se-gay-ung-thu-da-day-vi
[6] https://tamanhhospital.vn/nhiem-khuan-hp/
[8] https://medlatec.vn/tin-tuc/nhiem-khuan-h-pylori-mam-mong-gay-ung-thu-da-day-can-can-trong
5.
Các phản ứng phụ của thuốc điều tri nhiễm khuẩn HP
Điều trị nhiễm khuẩn Helicobacter pylori (HP) thường bao gồm sự kết hợp của nhiều loại thuốc, và như bất kỳ liệu pháp y tế nào, việc sử dụng thuốc cũng có thể gây ra các tác dụng phụ. Dưới đây là một số thông tin chi tiết về các phản ứng phụ thường gặp khi điều trị nhiễm khuẩn HP.
Tác dụng phụ của thuốc điều trị HP
Tỷ lệ gặp phải
Khoảng
50% bệnh nhân điều trị nhiễm khuẩn HP có thể gặp phải các tác dụng phụ. Tuy
nhiên, hầu hết các tác dụng này thường nhẹ và chỉ khoảng 10% bệnh nhân cần ngừng
điều trị do các phản ứng không mong muốn này[1][2][4].
Các tác dụng phụ phổ biến
1. Rối loạn tiêu hóa:
- Buồn nôn và nôn: Thường gặp khi sử
dụng metronidazole hoặc tinidazole.
- Tiêu chảy: Là một trong những tác dụng
phụ phổ biến nhất, có thể xảy ra trong suốt quá trình điều trị.
- Đau bụng và khó chịu ở thượng vị: Một
số bệnh nhân có thể cảm thấy khó chịu trong dạ dày.
2. Thay đổi vị giác:
- Vị kim loại trong miệng: Thường gặp với
phác đồ có chứa metronidazole hoặc clarithromycin[2][6].
3. Tác dụng trên da:
- Phân có màu đen: Do bismuth trong một
số phác đồ điều trị, có thể gây nhầm lẫn với xuất huyết tiêu hóa.
- Khô da hoặc bong tróc: Một số bệnh
nhân có thể trải qua tình trạng này.
4. Các triệu chứng khác:
- Đau đầu, chóng mặt: Có thể xảy ra do
tác động của thuốc.
- Mệt mỏi tổng quát: Nhiều bệnh nhân cảm
thấy mệt mỏi khi sử dụng thuốc điều trị.
- Khó thở hoặc tức ngực: Trong một số trường
hợp hiếm gặp, người bệnh có thể gặp phải triệu chứng này[3][4].
5. Tương tác với rượu:
- Khi dùng metronidazole, cần tránh uống rượu
vì sự kết hợp này có thể gây ra đỏ da, nhức đầu, buồn nôn, vã mồ hôi và tăng nhịp
tim[1][2].
Cách xử lý tác dụng phụ
-
Nếu gặp phải các tác dụng phụ nhẹ như buồn nôn hoặc tiêu chảy, bệnh nhân nên
thông báo cho bác sĩ để được tư vấn điều chỉnh liều lượng hoặc thay đổi phác đồ
điều trị.
-
Đảm bảo uống đủ nước và duy trì chế độ ăn uống hợp lý để giảm thiểu tình trạng
tiêu chảy.
-
Sử dụng kẹo cao su hoặc kẹo ngậm bạc hà để làm dịu vị kim loại trong miệng[2].
Việc tuân thủ đúng phác đồ điều trị và thông báo kịp thời cho bác sĩ về bất kỳ phản ứng phụ nào sẽ giúp đảm bảo quá trình điều trị hiệu quả và an toàn hơn.
Trích dẫn:
[1]
https://www.vinmec.com/vie/bai-viet/cac-tac-dung-phu-cua-thuoc-dieu-tri-vi-khuan-hp-vi
[4]
https://benhvienthucuc.vn/khang-sinh-dieu-tri-hp-co-gay-ra-tac-dung-phu-khong/
[5]
https://yte.nghean.gov.vn/tin-chuyen-nganh/nhiem-vi-khuan-hp-h-pylori-dung-thuoc-nhu-the-nao-635584
[6]
https://tamanhhospital.vn/nhiem-khuan-hp/
[7]
https://nhathuoclongchau.com.vn/bai-viet/uong-thuoc-tri-hp-co-tac-dung-phu-gi.html
[8]
https://www.youtube.com/watch?v=B-8tNrLStF0
6. Vi khuẩn HP có nguồn gốc từ đâu?
Vi khuẩn Helicobacter pylori (HP) là một loại
xoắn khuẩn gram âm, được tìm thấy lần đầu tiên vào năm 1982 bởi hai nhà khoa
học người Úc. Vi khuẩn này có thể tồn tại cả trong cơ thể con người và ngoài
môi trường tự nhiên.
1.
Trong cơ
thể con người:
o Vi khuẩn HP chủ yếu sống trong dạ dày, khoang miệng (đặc
biệt ở các mảng bám răng, lợi), và phân. Dạ dày là môi trường sống chính của vi
khuẩn này vì chúng có khả năng tiết ra enzyme Urease để trung hòa axit dạ dày,
giúp chúng tồn tại và phát triển mạnh mẽ giữa lớp niêm mạc dạ dày và chất nhầy.
o Ngoài ra, vi khuẩn HP còn có khả năng tự tạo ra chất đối
kháng để tránh được hệ miễn dịch tự nhiên của cơ thể. Điều này khiến chúng trở
thành loại vi khuẩn duy nhất có thể sống sót trong môi trường axit đậm đặc của
dạ dày.
2.
Ngoài môi
trường tự nhiên:
o Vi khuẩn HP cũng tồn tại ngoài cơ thể con người, đặc
biệt ở các nguồn nước bị ô nhiễm như ao, hồ, kênh rạch hoặc đất bẩn. Trong môi
trường nước, vi khuẩn HP có hai dạng:
§ Dạng xoắn khuẩn: Chỉ sống được vài giờ.
§ Dạng cầu khuẩn: Có thể tồn tại đến 1 năm trong nước bị
ô nhiễm.
o Khi con người sử dụng nguồn nước không đảm bảo vệ sinh
hoặc tiếp xúc với đất bẩn chứa vi khuẩn HP, chúng có thể xâm nhập vào cơ thể
qua đường tiêu hóa.
Vi khuẩn HP lây sang người bằng cách
nào?
Vi khuẩn HP rất dễ lây lan từ người bệnh sang
người lành qua nhiều con đường khác nhau:
1.
Lây qua
đường miệng – miệng:
Đây là con đường lây nhiễm phổ biến nhất. Vi khuẩn HP tồn tại trong dịch vị dạ
dày, nước bọt và mảng bám răng của người bệnh. Các hành động như:
o Sử dụng chung dụng cụ ăn uống (bát đũa, cốc chén),
o Hôn trực tiếp,
o Mớm thức ăn cho trẻ em, đều làm tăng nguy cơ lây truyền
vi khuẩn từ người bệnh sang người khỏe mạnh.
2.
Lây qua
đường phân – miệng:
Vi khuẩn HP được đào thải qua phân của người bệnh và có thể lây lan nếu không
giữ vệ sinh sạch sẽ. Ví dụ:
o Không rửa tay sau khi đi vệ sinh,
o Ăn thực phẩm chưa nấu chín kỹ hoặc không đảm bảo vệ
sinh, đều tạo điều kiện cho vi khuẩn xâm nhập vào cơ thể.
3.
Lây qua
đường dạ dày – miệng:
Khi một người bị trào ngược axit hoặc ợ chua do nhiễm vi khuẩn HP, dịch vị chứa
vi khuẩn có thể lên đến khoang miệng và trở thành nguồn lây nhiễm cho những
người tiếp xúc gần.
4.
Lây qua
đường thiết bị y tế (dạ dày – dạ dày):
Trong quá trình nội soi hoặc sử dụng các thiết bị y tế liên quan đến tiêu hóa:
o Nếu các dụng cụ y tế không được tiệt trùng đúng cách
sau khi sử dụng trên một bệnh nhân nhiễm HP,
o Việc tái sử dụng các thiết bị này trên bệnh nhân khác
sẽ dẫn đến nguy cơ lây nhiễm cao.
5.
Từ môi
trường bên ngoài:
Con người cũng có nguy cơ nhiễm vi khuẩn HP khi tiếp xúc với nguồn nước hoặc
đất bị ô nhiễm chứa dạng cầu của vi khuẩn này.
Trích dẫn :
[1] https://tamanhhospital.vn/vi-khuan-hp-da-day/
[5] https://taimuihongsg.com/vi-khuan-hp/
[7] https://benhvienvinhphuc.com/giai-dap-vi-khuan-hp-co-lay-khong/
[8] https://medlatec.vn/tin-tuc/vi-khuan-hp-co-the-lay-qua-nhung-duong-nao-s67-n22099
[9] https://www.vinmec.com/vie/bai-viet/cac-con-duong-lay-nhiem-cua-vi-khuan-hp-vi
Video
[1] https://youtu.be/YaR8rJi1YsI
[2] https://youtu.be/ojkhWULRIK4
[3] https://youtu.be/1qKR9zBoGYg
[4] https://youtu.be/5VvxVayGrEM
[5] https://youtu.be/YYaPKz2nDVE
[6] https://youtu.be/htRwBulrqA0
7. Vi khuẩn HP có bị chết ở nhiệt độ bên ngoài không khí không?
Vi khuẩn HP có thể tồn tại ở môi trường bên ngoài không khí, nhưng thời gian sống của chúng phụ thuộc vào nhiều yếu tố như dạng tồn tại, độ ẩm và nhiệt độ.
- Dạng xoắn khuẩn: Đây là dạng hoạt động của vi khuẩn HP, nhưng chúng khá yếu ớt và chỉ sống được vài giờ trong môi trường nước bên ngoài.
- Dạng cầu khuẩn: Khi gặp điều kiện bất lợi, vi khuẩn HP chuyển sang dạng cầu khuẩn để tự bảo vệ. Ở dạng này, chúng có thể sống sót lâu hơn, thậm chí đến một năm trong môi trường nước như ao hồ, kênh rạch.
Tuy nhiên, nhiệt độ cao sẽ tiêu diệt vi khuẩn HP. Nước sôi 100°C có thể diệt chúng ngay lập tức.
Nếu nước bọt của người bị nhiễm khuẩn HP dính vào đồ dùng, sau đó ta rửa bằng xà phòng thì nó có chết không?
Việc rửa bằng xà phòng là một biện pháp hiệu quả để loại bỏ vi khuẩn HP khỏi đồ dùng. Xà phòng có tác dụng phá vỡ lớp màng lipid bảo vệ vi khuẩn, khiến chúng bị tiêu diệt. Tuy nhiên, cần lưu ý:
- Rửa kỹ: Cần rửa kỹ và chà xát bề mặt đồ dùng để đảm bảo loại bỏ hoàn toàn vi khuẩn.
- Nước sạch: Nên rửa lại bằng nước sạch sau khi dùng xà phòng để loại bỏ hết xà phòng và vi khuẩn đã chết.
- Khử trùng bổ sung (nếu cần): Đối với những đồ dùng tiếp xúc trực tiếp với miệng, như ly, chén, thìa, ngoài việc rửa bằng xà phòng, nên tráng lại bằng nước sôi hoặc sử dụng các chất khử trùng chuyên dụng để đảm bảo an toàn tuyệt đối, đặc biệt là trong gia đình có người nhiễm HP.
Tóm lại:
- Vi khuẩn HP có thể tồn tại ở môi trường bên ngoài không khí trong một khoảng thời gian nhất định, đặc biệt là ở dạng cầu khuẩn.
- Nhiệt độ cao (100°C) sẽ tiêu diệt vi khuẩn HP.
- Rửa bằng xà phòng là một biện pháp hiệu quả để loại bỏ vi khuẩn HP khỏi đồ dùng.
Lời khuyên:
Để phòng ngừa nhiễm khuẩn HP, bạn nên:
- Rửa tay thường xuyên bằng xà phòng, đặc biệt là trước khi ăn và sau khi đi vệ sinh.
- Ăn chín uống sôi.
- Không dùng chung đồ dùng cá nhân với người khác, đặc biệt là các vật dụng tiếp xúc với miệng.
- Vệ sinh môi trường sống sạch sẽ.
Nguồn:
Vinmec: [Vi khuẩn HP sống trong môi trường nào?](https://www.vinmec.com/vie/bai-viet/vi-khuan-hp-song-trong-moi-truong-nao-vi) và [Vi khuẩn HP từ đâu mà có và nó sống được bao lâu trong không khí?](https://www.vinmec.com/vie/bai-viet/vi-khuan-hp-tu-dau-ma-co-va-no-song-duoc-bao-lau-trong-khong-khi-vi) - Các bài viết này cung cấp thông tin về khả năng tồn tại của vi khuẩn HP trong và ngoài cơ thể.
Medlatec: [Vi khuẩn HP sống được bao lâu? Sự tồn tại của vi khuẩn HP](https://medlatec.vn/tin-tuc/vi-khuan-hp-song-duoc-bao-lau-su-ton-tai-cua-vi-khuan-hp-s67-n22168) - Bài viết này cũng đề cập đến các dạng tồn tại và thời gian sống của vi khuẩn HP trong các môi trường khác nhau.
Hello Bacsi: [Bạn có biết vi khuẩn Hp sống được bao lâu?](https://hellobacsi.com/ung-thu-ung-buou/ung-thu-da-day/ban-co-the-chua-biet-vi-khuan-hp-song-duoc-bao-lau/) - Trang web này cung cấp thông tin về khả năng tồn tại của HP trong môi trường bên ngoài cơ thể.
Nhà thuốc Long Châu: [Vi khuẩn HP có tự hết không? Điều trị HP bao lâu thì hết?](https://nhathuoclongchau.com.vn/bai-viet/vi-khuan-hp-co-tu-het-khong-dieu-tri-hp-bao-lau-thi-het.html) - Bài viết này nhấn mạnh về khả năng tái nhiễm HP và tầm quan trọng của việc điều trị kịp thời.
8. Vi khuẩn HP có tái phát không?
Vi khuẩn Helicobacter pylori (HP) có khả năng tái phát sau
khi điều trị, và đây là một vấn đề phổ biến.
Mặc dù việc điều trị vi khuẩn HP bằng các phác đồ kháng sinh hiện đại có thể
tiêu diệt phần lớn vi khuẩn trong dạ dày, nhưng nguy cơ tái nhiễm hoặc tái phát
vẫn tồn tại do nhiều yếu tố khác nhau. Để hiểu rõ hơn về vấn đề này, cần xem
xét các khía cạnh sau:
1. Tỷ lệ tái phát của vi khuẩn HP
- Theo
thống kê, tỷ lệ tái phát vi khuẩn HP ở Việt Nam trung bình là 23,5% trong
vòng 11 tháng sau khi điều trị thành công. Trong đó:
- Tái nhiễm mới (nhiễm lại từ nguồn bên ngoài): Chiếm khoảng 9,7%.
- Tái phát (vi khuẩn còn sót lại từ lần điều trị trước): Chiếm khoảng 13,8%.
- Ngược
lại, ở các nước phát triển như Mỹ, Nhật Bản hay Phần Lan, tỷ lệ tái nhiễm
rất thấp, chỉ dao động từ 0,2% đến 2%. Điều này được cho là nhờ vào điều
kiện vệ sinh tốt hơn và ý thức phòng ngừa cao hơn.
2. Nguyên nhân gây tái phát vi khuẩn HP
Có hai nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng tái phát hoặc
tái nhiễm vi khuẩn HP:
a. Vi khuẩn HP lây nhiễm dễ dàng qua nhiều con đường
Vi khuẩn HP có khả năng lây lan mạnh mẽ qua các con đường
như:
- Miệng - miệng:
Đây là con đường lây nhiễm phổ biến nhất. Vi khuẩn tồn tại trong nước bọt
và khoang miệng của người bệnh nên dễ dàng lây lan qua việc dùng chung
chén đũa, ly uống nước hoặc qua tiếp xúc trực tiếp như hôn.
- Dạ dày - miệng:
Khi người bệnh bị trào ngược dạ dày hoặc nôn ói, vi khuẩn HP có thể theo
dịch vị thoát ra ngoài và lây sang người khác thông qua hơi thở hoặc tiếp
xúc gần.
- Phân - miệng:
Phân của người bệnh chứa lượng lớn vi khuẩn HP. Nếu không rửa tay sạch sẽ
sau khi đi vệ sinh hoặc nếu thực phẩm bị ô nhiễm bởi ruồi muỗi hay chuột
gián mang mầm bệnh thì nguy cơ lây lan rất cao.
b. Việc điều trị chưa tiêu diệt hoàn toàn vi khuẩn
- Một
số trường hợp dù đã tuân thủ phác đồ điều trị nhưng vi khuẩn HP vẫn không
bị tiêu diệt hoàn toàn mà chỉ giảm số lượng tạm thời. Sau đó chúng có thể
nhân lên trở lại và gây tái phát.
- Nguyên
nhân chính của tình trạng này là do:
- Sự
kháng thuốc của vi khuẩn: Hiện nay tỷ lệ kháng thuốc kháng sinh của vi
khuẩn HP ngày càng tăng cao trên toàn cầu.
- Người
bệnh không tuân thủ đúng phác đồ điều trị: Dùng thuốc không đủ liều lượng
hoặc ngừng thuốc sớm khiến việc tiêu diệt vi khuẩn không triệt để.
3. Hậu quả của việc tái phát hoặc tái nhiễm
Khi bị tái nhiễm hoặc tái phát vi khuẩn HP:
- Nguy
cơ mắc lại các bệnh lý liên quan đến dạ dày như loét dạ dày-tá tràng tăng
lên gấp 4 lần.
- Tăng
khoảng 15% - 20% nguy cơ gặp phải các biến chứng nghiêm trọng như xuất
huyết tiêu hóa.
- Nếu
không kiểm soát tốt, tình trạng kéo dài có thể làm tăng nguy cơ ung thư dạ
dày.
4. Cách phòng ngừa nguy cơ tái phát
Để giảm thiểu nguy cơ tái nhiễm hoặc tái phát sau khi điều
trị thành công:
- Tuân thủ phác đồ điều trị: Uống đủ liều lượng thuốc theo hướng dẫn của bác sĩ để
đảm bảo tiêu diệt hoàn toàn vi khuẩn.
- Cải thiện vệ sinh cá nhân và môi trường sống:
- Rửa
tay sạch sẽ trước khi ăn và sau khi đi vệ sinh.
- Không
dùng chung dụng cụ ăn uống với người khác.
- Chế độ ăn uống hợp lý:
- Tránh
thực phẩm sống hoặc chưa được chế biến kỹ vì chúng có thể chứa mầm bệnh.
- Hạn
chế sử dụng rượu bia và các chất kích thích gây tổn thương niêm mạc dạ
dày.
- Kiểm tra định kỳ:
Sau khi kết thúc quá trình điều trị, nên thực hiện xét nghiệm kiểm tra để
đảm bảo rằng vi khuẩn đã được loại bỏ hoàn toàn.
[1] https://dantri.com.vn/suc-khoe/vi-khuan-hp-nen-lam-gi-de-ngan-ngua-tai-phat-20231105092010787.htm
[4] https://www.vinmec.com/vie/bai-viet/viem-loet-da-day-thuong-tai-phat-vi-sao-vi
[5] https://www.pharmacity.vn/viem-loet-da-day-tai-phat.htm
[6] https://vnexpress.net/vi-sao-van-tai-nhiem-vi-khuan-h-p-sau-khi-dieu-tri-khoi-4441650.html
[7] https://www.vinmec.com/vie/bai-viet/vi-khuan-hp-da-day-co-tai-phat-khong-vi
Video
[1] https://youtu.be/_Br_F42ZRNg
[2] https://youtu.be/GFvnGWbVR7Q
[3] https://youtu.be/1qKR9zBoGYg
[4] https://youtu.be/_b78GO4SqSI
[5] https://youtu.be/GH3n6LkBjoA
[6] https://youtu.be/tFx0gyEKQ3c
Ví dụ đơn thuốc thực
tết điều trị HP
Đây là đơn thuốc điều trị Viêm dạ dày ruột, nhiễm H.Pylori và Trào ngược thực quản. Dưới đây là giải thích chi tiết về công dụng, liều dùng và tác dụng phụ của từng loại thuốc trong đơn:
1. Tetracyclin (hydroclorid) 500mg (56 viên):
- Công dụng:
Kháng sinh nhóm Tetracyclin, được sử dụng để diệt vi khuẩn H.Pylori, một
trong những nguyên nhân gây viêm loét dạ dày.
- Liều dùng:
1 viên/lần, ngày 4 lần (sáng, trưa, chiều, tối), uống sau ăn.
- Tác dụng phụ:
- Thường
gặp: Rối loạn tiêu hóa (buồn nôn, nôn, tiêu chảy), viêm miệng, viêm lưỡi.
- Ít
gặp: Phát ban, ngứa, mẫn cảm với ánh sáng.
- Hiếm
gặp: Tổn thương gan, thận, thay đổi màu răng (ở trẻ em dưới 8 tuổi).
- Lưu ý:
Không dùng cho phụ nữ có thai và cho con bú, trẻ em dưới 8 tuổi.
2. Saccharomyces boulardii (Normagut) 250mg (28 viên):
- Công dụng:
Men vi sinh, giúp cân bằng hệ vi sinh đường ruột, hỗ trợ tiêu hóa và giảm
các triệu chứng rối loạn tiêu hóa do dùng kháng sinh.
- Liều dùng:
1 viên/lần, ngày 2 lần (sáng, chiều), uống sau ăn.
- Tác dụng phụ:
Rất hiếm gặp tác dụng phụ, có thể gây táo bón nhẹ ở một số người.
3. Bismuth (Domela) 300mg (56 viên):
- Công dụng:
Tạo lớp màng bảo vệ niêm mạc dạ dày, giảm tác động của axit và pepsin,
giúp vết loét mau lành. Có tác dụng diệt khuẩn H.Pylori.
- Liều dùng:
1 viên/lần, ngày 4 lần (sáng, trưa, chiều, tối), uống trước ăn 30 phút.
- Tác dụng phụ:
- Thường
gặp: Phân đen, lưỡi đen (do bismuth sulfide), táo bón.
- Ít
gặp: Buồn nôn, nôn.
4. Meteospasmyl (Alverin citrat + Simethicon) (60+300)mg (56
viên):
- Công dụng:
Giảm co thắt cơ trơn đường tiêu hóa, giảm đầy hơi, chướng bụng, khó tiêu.
Alverin citrat là chất chống co thắt, Simethicon giúp phá vỡ bọt khí trong
đường tiêu hóa.
- Liều dùng:
1 viên/lần, ngày 2 lần (sáng, chiều), uống sau ăn.
- Tác dụng phụ:
Hiếm gặp, có thể gây dị ứng (phát ban, ngứa).
5. Tinidazol 500mg (42 viên):
- Công dụng:
Kháng sinh nhóm Nitroimidazole, được sử dụng để diệt vi khuẩn H.Pylori và
các ký sinh trùng đường ruột khác.
- Liều dùng:
1 viên/lần, ngày 3 lần (sáng, trưa, chiều), uống sau ăn.
- Tác dụng phụ:
- Thường
gặp: Rối loạn tiêu hóa (buồn nôn, nôn, tiêu chảy), vị kim loại trong
miệng.
- Ít
gặp: Chóng mặt, nhức đầu, mệt mỏi.
- Hiếm
gặp: Phản ứng dị ứng.
- Lưu ý:
Không dùng cho phụ nữ có thai trong 3 tháng đầu.
6. Esomeprazol (Stadnex 40 CAP) 40mg (28 viên):
- Công dụng:
Ức chế tiết axit dạ dày, giúp giảm các triệu chứng ợ nóng, ợ chua, đau
thượng vị do trào ngược thực quản và viêm loét dạ dày.
- Liều dùng:
1 viên/lần, ngày 2 lần (sáng, chiều), uống trước ăn 30 phút.
- Tác dụng phụ:
- Thường
gặp: Nhức đầu, buồn nôn, tiêu chảy, táo bón.
- Ít
gặp: Khô miệng, chóng mặt, phát ban.
- Hiếm
gặp: Viêm dạ dày teo, giảm magie máu (khi dùng kéo dài).
Lời dặn của bác sĩ:
- Kiêng
sữa 2 tuần.
- Sau
ăn 3 giờ mới nằm, ngủ kê đầu cao.
- Kiêng
thức ăn chua cay, cứng.
- Kiêng
bia rượu, thuốc lá, cafe.
- Ăn
chín, ăn đúng giờ, không thức khuya.
- Tránh
Vitamin C sủi bọt, giảm đau, khớp.
- Dị
ứng ngưng ngay khám nơi gần nhất.
- Khi
cần nhắn tin cho bác sĩ theo số điện thoại: 0909602827.
- Khi
đau bụng hơn, sốt, ói, có triệu chứng bất thường thì khám ngay.
- Tái
khám ngày: 24/12/2024.
Lưu ý quan trọng:
- Đây
chỉ là thông tin tham khảo, bạn cần tuân thủ theo đúng chỉ định của bác sĩ
về liều dùng và thời gian điều trị.
- Nếu
gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, hãy thông báo ngay cho bác sĩ để được xử trí
kịp thời.
- Không
tự ý ngưng thuốc khi chưa có ý kiến của bác sĩ.
COMMENTS